|
|
|
|
|
|
TRAN ANH Dung
|
1963
|
Blatenská 333, Dvorec u Nepomuka
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Slovanská alej 26, 307 51 Plzeň
|
12.12.2016
|
DO Thi Lan
|
1959
|
Macháčkova 877/8, Plzeň
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Slovanská alej 26, 307 51 Plzeň
|
12.12.2016
|
MAI THI Nhi
|
3.2.1953
|
Švihovská 546/3, 142 00 Praha 4 - Písnice
|
Triệu tập cho xem hồ sơ về đơn xin định cư
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
13.12.2016
|
NGUYEN VAN Phuc
|
1.1.1966
|
Na Výsluní 751, 285 22 Zruč nad Sázavou
|
Thông báo bắt đầu xét xử hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
13.12.2016
|
NGUYEN Minh Khoi
|
6.12.2006
|
Na Výsluní 751, 285 22 Zruč nad Sázavou (NGUYEN Van Phuc, 1.1.1966)
|
Thông báo bắt đầu xét xử hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
13.12.2016
|
NGUYENOVÁ Thi Phuong
|
8.8.1971
|
Plovdivská 3264/6, 143 00 Praha 4
|
Quyết định hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
13.12.2016
|
PHAM Van Hoc
|
5.10.1975
|
Davídkova 684/54, 182 00 Praha 8 - Libeň
|
Quyết định hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
13.12.2016
|
HOANG Thanh Nga
|
25.6.1987
|
Pod Loretou 549/63, 293 06 Kosmonosy
|
Thông báo bắt đầu xét xử hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
13.12.2016
|
NGUYEN Anna Bao Vy
|
27.4.2015
|
Pod Loretou 549/63, 293 06 Kosmonosy (HOANG THANH Nga)
|
Thông báo bắt đầu xét xử hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
13.12.2016
|
TRUONG Quang Hai
|
21.1.1969
|
U Pivovarské zahrady 421/18, 400 07 Ústí nad Labem – Krásné Březno
|
Nghị quyết về đơn xin gia hạn thẻ định cư
|
Berní 2261/1, 400 01 Ústí nad Labem
|
14.12.2016
|
BUI Thi Man
|
17.6.1964
|
Újezd 390/43, 11800 Praha 1 (CAO Van Phu,11.04.1963,U Rajské zahrady 1055/20, 130 00 Praha 3)
|
Triệu tập và cử người giám hộ về đơn xin gia hạn cư trú dài hạn
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
15.12.2016
|
HOANG Binh Nguyen
|
27.7.2009
|
Sukorady 17, 294 06 Sukorady (HOANG VAN Dieu,10.10.1984)
|
Quyết định hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
15.12.2016
|
HOANG VAN Dieu
|
10.10.1984
|
Sukorady 17, 294 06 Sukorady
|
Quyết định hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
15.12.2016
|
HOANG Thi Trinh
|
7.5.1999
|
Na Sekyře 1472, 269 01 Rakovník
|
Quyết định hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
15.12.2016
|
LE Thi Lap
|
20.4.1971
|
Víta Nejedlého 306, 293 06 Kosmonosy
|
Quyết định hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
15.12.2016
|
NGUYEN Dinh Linh
|
16.4.1966
|
5.května 1110/13, 140 00 Praha 4
|
Quyết định hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
15.12.2016
|
NGUYEN Tuyet Hong
|
20.3.1969
|
Koleč 4, 273 29 Koleč
|
Quyết định hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
15.12.2016
|
NGUYEN VAN Duc
|
2.11.1983
|
Bratří Nejedlých, 271, 266 01 Beroun
|
Quyết định hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
15.12.2016
|
DAO Trong Long
|
27.12.1986
|
Horní 1110/54, 700 30 Ostrava-Hrabůvka
|
Nghị quyết dừng xét đơn hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Beskydská 2061, 738 19 Frýdek - Místek
|
16.12.2016
|
Thanh Huyen DO
|
18.9.1978
|
9. května 647, 378 33 Nová Bystřice
|
Quyết định hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Janderova 147/II, 377 01 Jindřichův Hradec
|
16.12.2016
|