Họ và tên |
số tiền kč |
số tiền Euro |
Tập đoàn Tamda food |
10000 |
|
Gia đình ông bà Phương Vui BCH |
10000 |
|
Gia đình ông bà Thắng Hải BCH |
10000 |
|
Gia đình ông bà Tuyên Yến BCH |
5000 |
|
Gia đình ông bà Hiền Hưng |
10000 |
|
Nhà hàng Hoàng Thành |
10000 |
|
Chị Liên Hạnh |
2000 |
|
Gia đình ông bà Dũng Nga Ostrava |
5000 |
|
HĐH Ostrava |
5000 |
|
Gia đình ông bà Hải Hạnh BCH |
5000 |
|
Gia đình ông bà Dung Minh BCH |
5000 |
|
Gia đình ông bà Tiến Chung |
5000 |
|
Gia đình ông bà Mạnh Vân Ostrava |
5000 |
|
Gia đình ông bà Minh Ninh |
5000 |
|
Gia đình ông bà Chung Cư |
5000 |
|
Gia đình ông bà Thắng Kiến |
10000 |
|
Chị Thư Praha |
500 |
|
Nguyễn Sinh Plzen |
10000 |
|
Gia đình ông bà Bảo Tuyến Plzen |
2000 |
|
Gia đình ông bà Ngọc Trung |
4000 |
|
Hội phật tử VN tại Séc |
2000 |
|
Hội người Vn tại Slovakia |
|
200 |
Hội người Việt Nam tại Hungary |
|
500 |
Gia đình ông bà Hằng Long |
20000 |
|
HDH Vĩnh Phúc |
10000 |
|
HDH Vĩnh Phúc tại CHLB Đức |
|
400 |
Trung ương hội NVN tại Séc |
5000 |
|
Gia đình ông bà Chung Oanh Cheb |
2000 |
|
Gia đình ông bà Hiện Hạnh sapa |
2000 |
|
HDH Bắc Giang |
3000 |
|
Nguyễn Quốc Hưng |
1000 |
|
Gia đình ông bà Mai Hà Kladno |
2000 |
|
Gia đình ông bà Liên Vinh Brno |
1000 |
|
Gia đình ông bà Thu Thiết |
1000 |
|
Gia đình ông bà Khảng Thảo |
2000 |
|
Gia đình ông bà Tuấn Lê |
5000 |
|
Gia đình ông bà Sơn Huệ |
3000 |
|
Gia đình ông bà Dũng Hoa Praha |
5000 |
|
Gia đình ông bà Xuân Hùng Chi Anh |
2000 |
|
Gia đình ông bà Dũng Linh |
2000 |
|
Gia đình ông bà Luyện Hùng |
5000 |
|
Gia đình ông bà Dương Oanh |
3000 |
|
FC Sapa |
2000 |
|
Gia đình ông bà Phương Dũng Ostrava |
5000 |
|
Gia đình ông bà Chinh Phi Praha |
2000 |
|
Trung ương hội phụ nữ tại Séc |
2000 |
|
Ông (bà )Dương Thủy |
1000 |
|
HDH Bắc Ninh |
4000 |
|
Anh Hiệp |
1000 |
|
Gia đình ông bà Tuyết Hiển |
7000 |
|
HDH Hưng Yên |
2000 |
|
HDH Thái Nguyên |
6000 |
|
(ông/bà) Linh |
1000 |
|
Gia đình ông bà Điển Hồi |
5000 |
|
Gia đình ông bà Hoàng Việt Trì |
2000 |
|
HDH Quảng Bình |
3000 |
|
ông Vũ Đức Vinh Praha 5 |
5000 |
|
Gia đình ông bà Quyên Chung |
2000 |
|
HDH Nam Định |
3000 |
|
Gia đình ông bà Sơn Trang |
|
50 |
Ông Vũ Nam |
2000 |
|
HDH Thanh Hóa |
3000 |
|
Anh Sơn BCH |
3000 |
|
Chị Minh Mạnh |
1000 |
|
HDH Hải Dương |
2000 |
|
Gia đình ông bà Huân Hải |
20000 |
|
|
283500 |
1150 |