Họ tên
|
Ngày sinh
|
Địa chỉ
|
Việc
|
Nơi giải quyết:Phòng di trú, bộ nội vụ tại địa chỉ
|
Ngày đăng
|
NGUYEN Van Truong
|
06.12.1982
|
Na Příkopech 1227, 407 47 Varnsdorf
|
Quyết định từ chối đơn
|
Berní 2261, 400 01 Ústí nad Labem
|
2.03.2017
|
DAO Thi Ngoc Anh
|
20.5.1996
|
Mrázkova 592/6, 198 00 Praha 9
|
Giấy mời đến xem hồ sơ
|
Žukovského 888/2, Praha 6
|
3.3..2017
|
LE Thi Nhung
|
4.9.1964
|
Lipová 153, 431 01 Spořice
|
Giấy mời đến xem hồ sơ trc khi ra quyết định
|
Jiráskova 5338, 430 03 Chomutov
|
6.3.2017
|
NGUYEN Sy Thanh
|
12.6.1962
|
Lipová 153, 431 01 Spořice
|
Giấy mời đến xem hồ sơ trc khi ra quyết định
|
Jiráskova 5338, 430 03 Chomutov
|
6.3.2017
|
HOANG SI Que
|
10.04.1969
|
Fialková 552/18, 460 01 Liberec IV - Perštýn
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Voroněžská 144/20, 460 01 Liberec
|
7.3.2017
|
LE TIEN Quan
|
30.12.1988
|
Fialková 552/18, 460 01 Liberec IV - Perštýn
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Voroněžská 144/20, 460 01 Liberec
|
7.3.2017
|
NGUYEN Ngoc Hoa
|
15.12.1987
|
Novoměstská 510, 464 01 Raspenava
|
Xét đơn hủy địa chỉ cư trú
|
Voroněžská 144/20, 460 01 Liberec
|
7.3.2017
|
LE Thi Lien
|
16.6.1970
|
|
Hủy giấy phép định cư
|
Cigánkova 1861/2, Praha 4 – Chodov
|
7.3.2017
|
LE Thi Tuyen
|
18.3.1988
|
Zbudovská 765/11, 142 00 Praha 4
|
Xét đơn gia hạn - từ chối đơn
|
Cigánkova 1861/2, Praha 4 – Chodov
|
7.3.2017
|
LE Van Tuan
|
3.4.1969
|
|
Hủy giấy phép định cư
|
Cigánkova 1861/2, Praha 4 – Chodov
|
7.3.2017
|
DOAN Van Bang
|
10.1.1980
|
Osvoboditelů 1238/1, 742 21 Kopřivnice
|
Xét đơn gia hạn
|
Cigánkova 1861/2, Praha 4 – Chodov
|
7.3.2017
|
VU Dinh Hoa
|
17.5.1971
|
Vitošská 3412/5, 143 00 Praha 4 - Modřany
|
Hủy giấy phép định cư
|
Cigánkova 1861/2, Praha 4 – Chodov
|
7.3.2017
|
LE Thanh Tuan
|
1982
|
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Krymská 1598/47, 360 01 Karlovy Vary
|
8.3.2017
|
LUU Thi Nu
|
10.11.1964
|
Lipanská 333, 280 02 Kolín III
|
Xét đơn tạm trú - Triệu tập tới thẩm vấn
|
Hornická 642, 284 01 Kutná Hora
|
9.3.2017
|
DINH Hoang Tung
|
25.4.1986
|
Slunná 289, 261 01 Příbram V – Zdaboř
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, Praha 4 – Chodov
|
9.3.2017
|
DONG Thanh Hanh
|
5.5.1971
|
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00, Praha 4 - Chodov
|
9.3.2017
|
HOANG NGOC Thang
|
23.3.1965
|
Plzeňská 480/283, 155 00 Praha 5
|
Xét đề nghị hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00, Praha 4 - Chodov
|
9.3.2017
|
LE THI Dan
|
11.3.1993
|
Konstantinova 1482/22, 149 00 Praha 4 - Chodov
|
Xét đơn hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00, Praha 4 - Chodov
|
9.3.2017
|
NGUYEN BA Long
|
21.7.1968
|
Květnového vítězství 1627/46, 149 00 Praha 4 - Chodov
|
Xét đơn hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00, Praha 4 - Chodov
|
9.3.2017
|
LUONG Quynh Anh
|
10.8.1998
|
Kutnohorská 102, 280 02 Kolín IV
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Hornická 642, 284 01 Kutná Hora
|
13.3.2017
|
NGUYEN Duc Tuan
|
1.5.1980
|
625 00 Brno, Spodní 677/16
|
HỦy giấy phép định cư
|
Hněvkovského 65, Brno
|
13.3.2017
|
NGUYEN Thi Hien
|
19.9.1963
|
Kutnohorská 102, 280 02 Kolín IV
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Hornická 642, 284 01 Kutná Hora
|
13.3.2017
|
NGUYEN Van Binh
|
14.11.1955
|
Kutnohorská 102, 280 02 Kolín IV
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Hornická 642, 284 01 Kutná Hora
|
13.3.2017
|
NGUYEN Van Tao
|
10.10.1959
|
Kutnohorská 102, 280 02 Kolín IV
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Hornická 642, 284 01 Kutná Hora
|
13.3.2017
|
TRAN Kha Nam
|
1993
|
Revoluční 647, 281 51 Velký Osek
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Krymská 1598/47, 360 01 Karlovy Vary
|
14.3.2017
|
PHAM Duc Xoong
|
1954
|
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Krymská 1598/47, 360 01 Karlovy Vary
|
14.3.2017
|
NGUYEN Van Hoang
|
1983
|
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Krymská 1598/47, 360 01 Karlovy Vary
|
14.3.2017
|
NGUEN Huu Le
|
3.5.1964
|
Bezručova 456, 382 41 Kaplice, okres Český Krumlov
|
Quyền xem lại hồ sơ trước khi bị ra quyết định
|
Pražská tř. 1257/23, 370 74 České Budějovice
|
15.3.2017
|
TRAN THI LAN Anh
|
13.12.1965
|
Kutnohorská 102, 280 02 Kolín IV
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Hornická 642, 284 01 Kutná Hora
|
15.3.2017
|
NGUYEN Ha Quang Phát
|
9.9.2009
|
Revoluční 647, 281 51 Velký Osek
|
Xét đề nghị hủy địa chỉ cư trú
|
Nad Štolou 3, Praha 7 – Letná
|
15.3.2017
|
NGUYEN Ha Kieu Anh
|
23.7.2008
|
Revoluční 647, 281 51 Velký Osek
|
Xét đề nghị hủy địa chỉ cư trú
|
Nad Štolou 3, Praha 7 – Letná
|
15.3.2017
|
NGUYEN Ha Dung
|
2.2.2006
|
Revoluční 647, 281 51 Velký Osek
|
Xét đề nghị hủy địa chỉ cư trú
|
Nad Štolou 3, Praha 7 – Letná
|
15.3.2017
|
NGUYEN Anh Tuan
|
13.2.1973
|
Revoluční 647, 281 51 Velký Osek
|
Xét đề nghị hủy địa chỉ cư trú
|
Nad Štolou 3, Praha 7 – Letná
|
15.3.2017
|
LUONG Anh Van
|
11.9.1964
|
Kutnohorská 102, 280 02 Kolín IV
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Hornická 642, 284 01 Kutná Hora
|
15.3.2017
|