MAC Bien Thuy
|
19.12.1981
|
Jana Přibíka 951/11, 190 00 Praha 9
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
1.2.2017
|
TRAN Thi Len
|
1.5.1962
|
Davídkova 684/54, 182 00 Praha 8
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
1.2.2017
|
BUI THI DIEU LINH
|
1.2.1988
|
Janouška 889/36, 198 00 Praha 9 – Černý most
|
Giấy triệu tập tới thẩm vấn
|
Žukovského 888/2, 161 00 Praha 6
|
3.2.2017
|
LUONG Thi Bich
|
1978
|
Horní 1135, 357 35 Chodov
|
Quyết định chỉ định người giám hộ
|
Krymská 1598/47, 360 01 Karlovy Vary
|
6.2.2017
|
NGUYEN Thanh Son
|
2006
|
Horní 1135, 357 35 Chodov
|
Quyết định chỉ định người giám hộ
|
Krymská 1598/47, 360 01 Karlovy Vary
|
6.2.2017
|
NGUYEN Thi Dao
|
15.1.1975
|
Štramberská 384/68, 742 21 Kopřivnice
|
Thông báo thi hành các thủ tục hành chính
|
Beskydská 2061, 738 19 Frýdek-Místek
|
6.2.2017
|
BUI Thi Huong Quynh
|
4.10.1985
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
DANG Nguyen Duc Tai
|
8.11.2011
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
DANG Thi Loan
|
11.9.1972
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
DO Duc Hueu
|
26.6.2001
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
DO Duc Huy
|
28.5.2000
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
DO Hung Cuong
|
27.10.2009
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
DO Van Thuong
|
9.3.1962
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
LE Dac Van
|
4.9.1974
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
LUONG Van Tuynh
|
20.7.1968
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
NGUYEN Bich Thuy
|
28.2.1986
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
NGUYEN Danh Thuong
|
29.1.1984
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
NGUYEN Duc Dung
|
10.3.1982
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
NGUYEN Duc Khoi
|
12.12.2009
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
NGUYEN Duy Thang
|
10.9.1972
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
NGUYEN PhuongLinh
|
6.9.2005
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
NGUYEN Quang Hao
|
1.10.1975
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
NGUYEN Quang Hieu
|
18.8.1979
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
NGUYEN Thi Hanh
|
21.4.1974
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
NGUYEN Tuan Duc
|
27.7.1968
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
NGUYEN Van Duc
|
7.1.1985
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
NGUYEN Van Chung
|
16.4.1981
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
NGUYEN Van Tan
|
3.10.1961
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
NGUYEN Van Thong
|
20.5.1984
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
TRAI Van Son
|
23.5.1970
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
TRAN Thi Thu Hien
|
16.10.1988
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
TRAN Thi Kim Lien
|
25.5.1954
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
TRAN Thi Thu Trang
|
5.9.1978
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
TRAN Van Hien
|
2.5.1964
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
10.2.2017
|
HOANG Van Kiet
|
6.10.1966
|
Komenského náměstí 865, 440 01 Louny
|
Xét đơn hủy địa chỉ cư trú
|
Jiráskova 5338, 430 03 Chomutov
|
10.2.2017
|
TRINH Thu Trang
|
19.6.1988
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Ostrava – Vítkovice, Syllabova č. 1244/10
|
10.2.2017
|
NGUYEN THI Khai
|
28.1.1957
|
Revoluční náměstí 391, 751 03 Brodek u Přerova
|
( ko đăng nội dung)
|
Přerov, U Výstaviště 3183/18
|
13.2.2017
|
NGUYEN VAN Than
|
2.3.1955
|
Revoluční náměstí 391, 751 03 Brodek u Přerova
|
( ko đăng nội dung)
|
Přerov, U Výstaviště 3183/18
|
13.2.2017
|
DO Minh Thuan
|
5.10.1955
|
Prezidenta Beneše 451, 289 03 Městec Králové
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Hornická 642, 284 01 Kutná Hora
|
14.2.2017
|
LE Viet Hung
|
15.8.1959
|
Míru 40, 289 03 Městec Králové
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Hornická 642, 284 01 Kutná Hora
|
14.2.2017
|
NGUYEN Anh Tuan
|
13.2.1973
|
Revoluční 647, 281 51 Velký Osek
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Hornická 642, 284 01 Kutná Hora
|
14.2.2017
|
NGUYEN Ha Dung
|
2.2.2006
|
Revoluční 647, 281 51 Velký Osek
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Hornická 642, 284 01 Kutná Hora
|
14.2.2017
|
NGUYEN Ha Kieu Anh
|
23.7.2008
|
Revoluční 647, 281 51 Velký Osek
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Hornická 642, 284 01 Kutná Hora
|
14.2.2017
|
NGUYEN Ha Quang Phát
|
9.9.2009
|
Revoluční 647, 281 51 Velký Osek
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Hornická 642, 284 01 Kutná Hora
|
14.2.2017
|
HO Van Hoi
|
10.8.1961
|
Uzavřená č. 1093/6, Ostrava - Vítkovice
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
14.2.2017
|
NGUYEN Thi Diu
|
16.8.1990
|
Horymírova č. 2951/20, Ostrava - Zábřeh
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
14.2.2017
|
NGUYEN Van Ky
|
25.5.1969
|
Lechowiczova č. 2835/31, Ostrava – Moravská Ostrava
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
14.2.2017
|
NGUYEN THI THU Hoai
|
24.12.1965
|
Rytířova 812/21, 143 00 Praha 4 - Kamýk
|
Xét đơn hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
14.2.2017
|
NGUYEN THI THANH Huyen
|
10.9.1987
|
Baarova 811/47, 140 00 Praha 4 - Michle
|
Xét đơn hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
14.2.2017
|
TRAN Dinh Duyet
|
4.4.1979
|
Koleč 4, 273 29 Koleč
|
Xét đơn hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
14.2.2017
|
VU Huu Nghia
|
20.12.1979
|
Rytířova 812/21, 143 00 Praha 4 - Kamýk
|
Xét đơn hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
14.2.2017
|
VO DINH Khang
|
30.6.1962
|
Rýdlova 670/11, 251 01 Říčany
|
Xét đơn hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
14.2.2017
|
NGUYEN Ngoc Toan
|
1971
|
Rokycanská 1063/26, Plzeň
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Slovanská alej 2046/26, 307 51 Plzeň
|
15.2.2017
|
NGUYEN Nina
|
2014
|
Prokopa Velikého 100, Domažlice
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Slovanská alej 2046/26, 307 51 Plzeň
|
15.2.2017
|
NGUYEN Thi Minh Hien
|
1985
|
Prokopa Velikého 100, Domažlice
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Slovanská alej 2046/26, 307 51 Plzeň
|
15.2.2017
|
NGUYEN XUAN Ngoc
|
3.4.1961
|
Dlouhá 594/44, 669 04 Znojmo,
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Hněvkovského 30/65, PSČ 617 00 Brno
|
16.2.2017
|
LE Sy Hao
|
1993
|
Plzeňská 641, 339 01 Klatovy
|
Xét đơn xin thẻ lao động
|
Dragounská 130, 339 01 Klatovy
|
16.2.2017
|
NGUYEN VAN Phuc
|
1.1.1966
|
Na Vysluní 751, 285 22 Zruč nad Sázavou
|
Xét đơn hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
16.2.2017
|
VU Ba Tuan
|
13.1.1987
|
Smíchov Lidická 743/16, 150 00 Praha 5
|
Xét đơn gia hạn dlouhodoby
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
16.2.2017
|
NGUYEN Cong Bang
|
6.11.1972
|
Lechowiczova č. 2835/31, Ostrava – Moravská Ostrava
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
17.2.2017
|
NGUYEN Quoc Thanh
|
8.8.1969
|
Lechowiczova č. 2835/31, Ostrava – Moravská Ostrava
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
17.2.2017
|
NGUYEN The Truyen
|
13.5.1962
|
Úvozní č. 1258/15, Ostrava - Radvanice
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
17.2.2017
|
NGUYEN Thi Thanh Truyen
|
17.10.1972
|
Lechowiczova č. 2835/31, Ostrava – Moravská Ostrava
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
17.2.2017
|
NGUYEN Thi Hanh
|
21.04.1991
|
Liptovská č. 959/20, Opava - Kylešovice
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
18.2.2017
|
NGUYEN Thi Bich,
|
5.12.1984
|
Antonína Sovy č. 1242/4, Opava - Kateřinky
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
18.2.2017
|
NGUYEN Huu Cong
|
3.2.1984
|
Úvozní č. 1258/15, Ostrava - Radvanice
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
18.2.2017
|
PHAM The Hong
|
21.1.1975
|
Jugoslávská č. 2844/49, Ostrava - Zábřeh
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
18.2.2017
|
NGUYEN Van Nha
|
8.2.1961
|
Nezvalovo nám. č. 847/5, Ostrava - Poruba
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
18.2.2017
|
NGUYEN Thi Truong Thanh
|
12.4.1977
|
Lechowiczova č. 2835/31, Ostrava – Moravská Ostrava
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
18.2.2017
|
KIM Thi Chung
|
10.1.1970
|
Vyhlídalova č. 249/35, Ostrava - Heřmanice
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
21.2.2012
|
NGUYEN Minh Ny
|
5.11.1987
|
1. máje 763, Kaplice, 382 41
|
Xét đơn hủy địa chỉ cư trú
|
Janderova 147/II, 377 01 Jindřichův Hradec
|
22.2.2017
|
VU Van Bang
|
1968
|
Bělohorská 1970/241, 169 00 Praha
|
Xét đơn gia hạn dlouhodoby của Ng V Thong
|
Slovanská alej 2046/26, 307 51 Plzeň
|
22.2.2017
|
NGUYEN Thi Dao
|
15.1.1975
|
Štramberská 384/68, 742 21 Kopřivnice
|
Hủy địa chỉ cư trú
|
Beskydská 2061, 738 19 Frýdek-Místek
|
22.2.2017
|
KIM Thi Chung
|
10.1.1970
|
Vyhlídalova č. 249/35, Ostrava - Heřmanice
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
23.2.2017
|
DO Huu Le
|
22.4.1990
|
Pražská 701/7, 250 01 Brandýs nad Labem – Stará Boleslav
|
Thông báo dừng xét đơn xin gia hạn
|
Žukovského 888/2, 161 00 Praha 6
|
24.2.2017
|
PHAM Tuan Dung
|
16.3.1969
|
Mostecká 83, 434 01 Most-Vtelno
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Jiráskova 5338, 430 03 Chomutov
|
27.2.2017
|
TRUONG QUANG Dong
|
9.11.1963
|
Petržílkova 1436/35, 158 00 Praha 5
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, Praha 4 – Chodov, 148 00
|
28.2.2017
|
TRANOVÁ Thuy Anh
|
20.8.1994
|
Hrnčířská 44, 252 50 Vestec, okr.Praha-západ
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Londýnská 44, 120 00 Praha 2
|
28.2.2017
|
TRAN Thi Oanh
|
05.09.1976
|
K Fialce 418/53, 155 00 Praha 5 - Stodůlky
|
Quyết định hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
28.2.2017
|
TRAN Thi Huyen
|
17.08.1988
|
Milínská 196, 261 01 Příbram
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Londýnská 44, 120 00 Praha 2
|
28.2.2017
|
TRAN Quang Hoa
|
04.05.1979
|
khong ro
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, Praha 4 – Chodov
|
28.2.2017
|
TO Hoai Thu
|
11.09.1971
|
Rytířova 812/21, 143 00 Praha 4 - Kamýk
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Londýnská 44, 120 00 Praha 2
|
28.2.2017
|
NGUYEN Anh Tuan
|
06.12.2006
|
Na Výsluní 751, 285 22 Zruč nad Sázavou (NGUYEN VAN Phuc, nar. 01.01.1966)
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Londýnská 13/44, 120 00 Praha 2
|
28.2.2017
|
NGO Nam
|
21.11.1979
|
Milínská 196, 261 01 Příbram
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Londýnská 44, 120 00 Praha 2
|
28.2.2017
|
HOANG Anh Dung
|
14.01.1993
|
Tesaříkova 1020/1, 102 00 Praha 10
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, Praha 4 – Chodov, 148 00
|
28.2.2017
|
TRAN TUYET Quynh
|
24.07.1966
|
Školní nám. 463/5, 266 01 Beroun - Závodí
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Londýnská 44, 120 00 Praha 2
|
28.2.2017
|
NGUYEN Huy Toan
|
20.05.1961
|
Ptácká 107/52, 293 01 Mladá Boleslav IV
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Londýnská 13/44, 120 00 Praha 2
|
28.2.2017
|
DOAN Van Bang
|
10.1.1980
|
Osvoboditelů 1238/1, 742 21 Kopřivnice
|
Tiệu tập về đơn xin gia hạn cư trú dài hạn
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4
|
28.2.2017
|
DO THI Nhung
|
13.6.1958
|
Frostova 341, 109 00 Praha 10
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Londýnská 44, 120 00 Praha 2
|
28.2.2017
|
BUI Thi Thu
|
21.1.1972
|
U Kátynky 32 , 252 17 Tachlovice
|
Quyết định hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
28.2.2017
|
NGUYEN QUOC Tuan
|
26.9.1962
|
Na Orátě 500, 783 61 Hlubočky
|
Có giấy báo
|
Přerov, U Výstaviště 3183/18
|
28.2.2017
|