DO Nhu Quang
|
3.10.1964
|
Chamrádova č. 22/33, Ostrava - Kunčičky
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
24.1.2017
|
VU Phuong Vi
|
28.12.1988
|
Chamrádova č. 22/33, Ostrava - Kunčičky
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
24.1.2017
|
NGUYEN THI THANH Loi
|
3.3.1963
|
K lesu 894/46, 142 00 Praha 4
|
Quyết định hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
26.1.2017
|
NGUYEN VAN Phong
|
6.7.1955
|
Paříkova 355/9, 190 00 Praha 9
|
Quyết định hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
26.1.2017
|
TRAN Thi Hang
|
2.3.1971
|
Na Sekyře 1472, 269 01 Rakovník
|
Quyết định hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
26.1.2017
|
TRAN THI Thanh
|
29.5.1988
|
Křesomyslova 246/25, 140 00 Praha 4
|
Quyết định hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
26.1.2017
|
DANG Dan Cong
|
2.6.1972
|
U Kandie 1147, 289 11 Pečky
|
Quyết định hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
26.1.2017
|
DANG Thi Dan
|
19.1.1983
|
Svojšovická 2830/2, 141 00 Praha 4 (byt č. 11)
|
Quyết định bác đơn xin gia hạn cư trú dài hạn
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
26.1.2017
|
DANG Viet Hung
|
15.2.1962
|
Lubná 109, 270 36 Rakovník
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
26.1.2017
|
DOAN Van Bang
|
10.1.1980
|
Osvoboditelů 1238/1, 742 21 Kopřivnice
|
Thông báo trao thư cho người đại diện bằng hình thức công khai về đơn xin gia hạn cư trú dài hạn
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
26.1.2017
|
DONG Thanh Hanh
|
5.5.1971
|
Na Sekyře 1472, 269 01 Rakovník
|
Thông báo bắt đầu xét xử hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
26.1.2017
|
HOANG Minh Chuong
|
2.12.1961
|
Na Sekyře 1472, 269 01 Rakovník
|
Thông báo bắt đầu xét xử hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
26.1.2017
|
NGUYEN Xuan Tinh
|
29.1.1979
|
Nerudova 195, 268 01 Hořovice
|
Quyết định hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
26.1.2017
|
UONG Thi Hong
|
1.11.1983
|
Petržílkova 2484/42, 158 00 Praha 5
|
Quyết định hủy địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
26.1.2017
|
HA Thi Mai
|
21.11.1991
|
|
Quyền xem lại hồ sơ trước khi nhận quyết định
|
Pražská tř. 1257/23, 370 74 České Budějovice
|
31.1.2016
|
PHAM Van Cu
|
2.12.1963
|
Václava Beránka 178, Kladno - Švermov
|
Quyết định về đơn xin định cư thành viên gia đình công dân EU
|
Jiráskova 5338, 430 03 Chomutov
|
30.1.2017
|