|
|
|
|
|
|
NGUYEN Thu Thuy
|
1.7.1993
|
Terronská 1023/28, 160 00 Praha 6 - Bubeneč
|
Nghị quyết về đơn xin gia hạn cư trú dài hạn
|
Žukovského 888/2, 161 00 Praha 6
|
5.12.2016
|
DANG VAN Van
|
22.9.1952
|
Frostova 341, 109 00 Praha 10
|
Quyết định hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4
|
6.12.2016
|
DAO Thanh Hai
|
4.4.1964
|
Poštovní 194, 269 01 Rakovník
|
Quyết định hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4
|
6.12.2016
|
DUONG Tuong Thao
|
22.11.1992
|
Školní náměstí 463/5, 266 01 Berou - Závodí
|
Quyết định hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4
|
6.12.2016
|
NGUYEN THANH Tai
|
24.6.1952
|
Krásná vyhlídka 331, 390 01 Tábor - Horky
|
Quyết định hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4
|
6.12.2016
|
NGUYEN Thi Thuy Hong
|
2.10.1966
|
Poštovní 194, 269 01 Rakovník
|
Quyết định hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4
|
6.12.2016
|
PHAM Thi Kim Thanh
|
20.7.1955
|
Lubná 109, 270 36 Rakovník
|
Quyết định hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4
|
6.12.2016
|
THAN Duc Tai
|
1.3.1963
|
Václavské náměstí 256/10, 284 01 Kutná Hora
|
Thông báo bắt đầu xét xử hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4
|
6.12.2016
|
LE Van Giang
|
15.5.1982
|
Jezová 1501, 294 21 Bělá pod Bezdězem
|
Quyết định thanh toán chi phí liên quan đến việc trục xuất
|
Praha 7, 170 34, Nad Štolou 3
|
6.12.2016
|
PHAM Ngoc Chinh
|
5.11.1986
|
Drahonice u Lubence 41, 441 01 Podbořany
|
Quyết định thanh toán chi phí liên quan đến việc trục xuất
|
Praha 7, 170 34, Nad Štolou 3
|
6.12.2016
|
NGUYEN Kim Anh
|
1987
|
Americká 125, 345 06 Kdyně
|
Quyết định về việc hủy cư trú dài hạn
|
Slovanská alej 2046/26, 307 51 Plzeň
|
7.12.2016
|
CAO Thanh Luong
|
12.4.1977
|
Náměstí 9. května 153, 27374 Klobuky (MIŠOVOVÁ Eva,23.10.1971)
|
Quyết định về việc hủy dữ liệu địa chỉ cư trú
|
Severní 2952, 27201 Kladno
|
9.12.2016
|
KHUAT Thi Thu Huong
|
7.3.1970
|
Zengrova č. 466/37, 703 00 Ostrava Vítkovice
|
Triệu tập cho xem hồ sơ về đơn xin định cư
|
Výstavní 55, 703 00 Ostrava - Vítkovice
|
9.12.2016
|
BUI TIEN Dat
|
25.8.1969
|
neznámo
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy định cư
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
9.12.2016
|
HOANG Anh Dung
|
14.1.1993
|
Tesaříkova 1020/1, 102 00 Praha 10
|
Thông báo bắt đầu xét xử hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
9.12.2016
|
TRAN Van Tu
|
6.12.1983
|
Čimelická 957/1, 142 00 Praha 4 - Lhotka
|
Nghị quyết về đơn xin cư trú dài hạn
|
Cigánkova 1861/2, 148 00 Praha 4 - Chodov
|
9.12.2016
|