|
|
|
|
|
|
NGUYEN Thi Men
|
2.11.1987
|
Polní 4626/25A, 586 01 Jihlava
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Kraj Vysočina, Tolstého 1914/15, 586 01
|
7.11.2016
|
DOAN Van Bang
|
10.1.1980
|
Osvoboditelů 1238/1, 742 21 Kopřivnice (JUDr. Anna Nguyenová, nar. 18.07.1957, bytem: č.p. 74, 742 82 Jistebník)
|
Bổ sung hồ sơ xin gia hạn cư trú dài hạn
|
Cigánkova 1861/2, 148 00, Praha 4 - Chodov
|
8.11.2016
|
PHAM Hoang Chau Anh
|
11.11.2011
|
Školní náměstí 463/5, 266 01 Berou - Závodí (NGUYEN Thi Hoi, nar. 07.04.1987)
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, 148 00, Praha 4 - Chodov
|
8.11.2016
|
LE Thi Lan Chi
|
31.7.1990
|
Baarova 1028/4, 140 00 Praha 4 – Michle
|
Nghị quyết dừng xét đơn xin công nhận pháp lí cư trú dài hạn trong cộng đồng EU
|
Cigánkova 1861/2, 148 00, Praha 4 - Chodov
|
8.11.2016
|
NGUYEN HUU Hai
|
16.11.1975
|
Neznámo
|
Quyết định
|
Ulrichovo náměstí 810, 500 02 Hradec Králové
|
9.11.2016
|
LE Nam Khánh
|
13.02.2003
|
Náměstí 70, Ledenice, 373 11 (NGUYEN Le Ngoc, 03.04.1973)
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Janderova 147/II, 377 01 Jindřichův Hradec
|
10.11.2016
|
NGUYEN Le Ngoc
|
3.4.1973
|
Náměstí 70, Ledenice, 373 11
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Janderova 147/II, 377 01 Jindřichův Hradec
|
10.11.2016
|
NGUYEN Ngoc Bao Tran
|
26.10.2008
|
Náměstí 70, Ledenice, 373 11 (NGUYEN Le Ngoc, 03.04.1973)
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Janderova 147/II, 377 01 Jindřichův Hradec
|
10.11.2016
|
BUI LE Huy
|
22.7.1983
|
Hlavní 61, 250 69 Klíčany
|
Quyết định hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, 148 00, Praha 4 - Chodov
|
10.11.2016
|
DANG Dan Cong
|
2.6.1972
|
U Kandie 1147, 289 11 Pečky
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, 148 00, Praha 4 - Chodov
|
10.11.2016
|
NGUYEN THI THANH Huyen
|
10.9.1987
|
Baarova 811/47, 140 00 Praha 4 - Michle
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, 148 00, Praha 4 - Chodov
|
10.11.2016
|
NGUYENOVÁ Thi Phuong
|
8.8.1971
|
Hornopočernická 245/23, 197 00 Praha 9 - Kbely
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, 148 00, Praha 4 - Chodov
|
10.11.2016
|
PHAM Van Hoc
|
5.10.1975
|
Davídkova 684/54, 182 00 Praha 8 - Libeň
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, 148 00, Praha 4 - Chodov
|
10.11.2016
|
NGUYEN TRONG Lap
|
1.1.1961
|
Neznámo
|
Thông báo bắt đầu xét xử hủy định cư
|
Berní 2261/1, 400 01 Ústí nad Labem
|
11.11.2016
|