|
|
|
|
|
|
UONG Thi Hong
|
1.11.1983
|
Petržílkova 2484/42, 158 00 Praha 5
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, 148 00, Praha 4 - Chodov
|
1.11.2016
|
NGUYEN Kim Anh
|
1987
|
Americká 125, 345 06 Kdyně
|
Thông báo bắt đầu xét xử hủy cư trú dài hạn
|
Slovanská alej 2046/26, 307 51 PLZEŇ
|
1.11.2016
|
NGUYEN Thi Hoi
|
7.4.1987
|
Školní náměstí 463/5, 266 01 Berou - Závodí
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, 148 00, Praha 4 - Chodov
|
1.11.2016
|
TRAN Thi May
|
3.9.1975
|
Školní nám. 463/5, 266 01 Beroun – Závodí
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, 148 00, Praha 4 - Chodov
|
1.11.2016
|
NGUYEN Xuan Tinh
|
29.1.1979
|
Nerudova 195, 268 01 Hořovice
|
Cử người giám hộ về vấn đề hủy địa chỉ
|
Cigánkova 1861/2, 148 00, Praha 4 - Chodov
|
1.11.2016
|
TRAN Tri Duc
|
20.2.2013
|
Tylova 907/47, Plzeň 301 00 (KIEU Thi Thao)
|
Dừng xét đơn xin gia hạn cư trú dài hạn
|
Slovanská alej 2046/26, 307 51 Plzeň
|
3.11.2016
|
DO Huu Le
|
22.4.1990
|
Pražská 701/7,250 01 Brandýs nad Labem-Stará Boleslav
|
Dừng xét đơn xin gia hạn cư trú dài hạn
|
Žukovského 888/2, 161 00 Praha 6
|
4.11.2016
|